Thị phần là gì và cách doanh nghiệp mở rộng quy mô.
4 tháng 11, 2025 bởi
Trần Thị Trúc Huỳnh

Trong môi trường kinh doanh cạnh tranh gay gắt, việc hiểu rõ vị trí của doanh nghiệp trên thị trường là yếu tố sống còn. Một trong số đó có thể xác định rõ điều chính này là phần . Khái niệm khái niệm và phương pháp mở rộng thị trường không chỉ giúp doanh nghiệp tăng doanh thu mà còn củng cố vị trí thương hiệu, khẳng định năng lực cạnh tranh trong thời gian dài.

1. Thị phần là gì và có ý nghĩa đối với doanh nghiệp.

Phần này là tỷ lệ thu nhập doanh thu hoặc sản lượng mà doanh nghiệp nắm giữ trong tổng quy mô thị trường trong cùng lĩnh vực. Nói cách khác, đây là thước đo cho doanh nghiệp đang sử dụng bao nhiêu phần trăm “miếng bánh” thị trường.
Doanh nghiệp có thị trường càng lớn càng có khả năng hợp tác với xu hướng giá, hành động tiêu dùng và định hình chiến lược phát triển toàn ngành.
Có ba loại phổ biến:
- Thị phần tuyệt đối: so sánh trực tiếp doanh nghiệp với toàn bộ thị trường.
- Thị phần tương đối: so sánh với đối thủ lớn nhất trong chuyên ngành.
- Thị trường ngách: tập trung vào một phân khúc khách hàng cụ thể.
Với doanh nghiệp,
thị phần không chỉ là con số thu mà là báo cáo quan trọng phản ánh sức mạnh thương hiệu, chất lượng sản phẩm và kết quả hiệu quả của chiến lược tiếp thị. Theo dõi biến thể của phần trợ giúp doanh nghiệp để nhận biết cơ hội và rủi ro, từ đó đưa ra quyết định đầu tư, điều chỉnh kế hoạch kinh doanh phù hợp.

2. Cách tính toán phần và phương pháp xác định.

Phần này có thể được tính toán dựa trên doanh thu hoặc sản lượng bán ra theo mục tiêu và ngành nghề chuyên ngành.
Thị phần theo doanh thu:
= (Doanh thu của doanh nghiệp / Tổng doanh thu toàn ngành) × 100%
Thị phần theo sản lượng:
= (Sản lượng của doanh nghiệp / Tổng sản phẩm toàn thị trường) × 100%
Để tính chính xác, doanh nghiệp cần xác định phạm vi thị trường rõ ràng (theo khu vực, thời gian, nhóm sản phẩm) và sử dụng dữ liệu đáng tin cậy từ báo cáo tài chính, cơ quan thống kê hoặc tổ chức nghiên cứu thị trường.
Xác định chính xác phần giúp doanh nghiệp hiểu rõ vị trí hiện tại, đánh giá hiệu quả của chiến lược và đưa ra hướng phát triển hợp lý hơn trong từng giai đoạn.

3. Yếu tố và chiến lược giúp tăng thị phần.

Gia tăng thị phần là mục tiêu trọng tâm của hầu hết doanh nghiệp, đặc biệt trong giai đoạn mở rộng quy mô. Để đạt được điều đó, cần kết hợp đồng bộ nhiều yếu tố:

  1. Chất lượng sản phẩm và uy tín thương hiệu:
    Đây là nền tảng giúp doanh nghiệp giữ chân khách hàng cũ và thu hút khách hàng mới. Một sản phẩm tốt, ổn định và đáng tin cậy sẽ tự động tạo ra thị trường bền vững.

  2. Chính sách giá hợp lý:
    Định giá cạnh tranh giúp doanh nghiệp tiếp cận khách hàng mục tiêu mà không làm giảm giá trị hiệu quả.

  3. Kết quả phân phối mạng lưới:
    Hệ thống phân phối rộng rãi và linh hoạt trợ giúp sản phẩm có mặt ở nơi chính xác, đúng thời điểm, tăng khả năng tiếp cận người dùng tiêu dùng.

  4. Chiến lược tiếp thị và truyền thông:
    Đẩy mạnh nhận diện thương hiệu, duy trì sự hiện diện trong tâm trí khách hàng và tăng cường khả năng nhận biết sản phẩm.

  5. Ứng dụng công nghệ và dữ liệu:
    Sử dụng nền tảng số, phân tích hành vi khách hàng, điện tử thương mại và CRM để tối ưu hóa chiến lược tiếp theo, nâng cao hiệu quả bán hàng.

  6. Hợp tác và liên kết chiến lược:
    Các thương vụ M&A, liên doanh hoặc hợp tác kinh doanh giúp doanh nghiệp mở rộng quy mô nhanh chóng, chia sẻ nguồn năng lượng và tăng cường năng lực cạnh tranh.


4. Cách duy trì và bảo vệ phần dài.

Giữ vững phần thử thách không nhỏ, Đòi hỏi doanh nghiệp vừa ổn định nội lực vừa linh hoạt ứng biến với thị trường.
- Xây dựng lòng trung thành thương hiệu:
Duy trì chất lượng dịch vụ, chăm sóc khách hàng tận tâm và mang lại trải nghiệm nhất quán giúp tạo tệp khách hàng trung thành – nền tảng doanh thu ổn định.
- Theo dõi biến thể trường:
Cập nhật xu hướng tiêu dùng, hành vi khách hàng và hoạt động của đối thủ để kịp thời điều chỉnh chiến lược sản phẩm, giá cả và truyền thông.
- Nội bộ ưu tiên tối ưu:
Cải thiện quy trình sản xuất, giảm chi phí và tăng hiệu suất giúp doanh nghiệp giữ giá bán cạnh mà vẫn đảm bảo lợi nhuận.
- Liên tục đổi mới:
Đầu tư nghiên cứu, cải tiến sản phẩm và dịch vụ để bắt kịp nhu cầu mới – đây là yếu tố quyết định giúp doanh nghiệp không bị nhẹ lại.

5. Phân biệt các phần và các mục tiêu của trường.

Hai khái niệm này thường bị nhầm lẫn nhưng thực chất hoàn toàn khác nhau:
- Thị phần : phản ánh ánh kết quả kinh doanh đạt được – tỷ lệ doanh thu/sản lượng lớn trên toàn ngành.
- Thị trường mục tiêu : là nhóm khách hàng mà doanh nghiệp hướng tới trong chiến lược tiếp thị.
Thị trường tiêu điểm là
điểm khởi đầu , còn phần này là kết quả cuối cùng . Khi doanh nghiệp xác định đúng đối tượng khách hàng, chiến lược tiếp theo sẽ hiệu quả hơn, từ đó mở rộng thị phần vững chắc.

6. Phân chia các phần trong doanh thu chiến lược.

Phân chia phần này là bước quan trọng để đánh giá vị trí cạnh tranh và định hướng phát triển.
- Doanh nghiệp có phần cao nên tập trung chiến lược phòng thủ, giữ vững phần bằng cách cải thiện chất lượng, mở rộng dịch vụ.
- Doanh nghiệp nhỏ hoặc mới gia nhập thị trường có thể chọn chiến lược tấn công, ngâm đến phân khúc ngách hoặc thị trường chưa được khai thác thác.
Bên cạnh đó, người ta theo dõi sự biến động của phần giúp doanh nghiệp đo lường hiệu quả của các chiến dịch tiếp thị, chính sách giá và hoạt động bán hàng. Phần tăng cường phản ánh chiến lược đang đi đúng hướng; ngược lại, phần giảm là tín hiệu cần kiểm soát sản phẩm hoặc phương pháp tiếp theo.

7. Kết luận.

Phần này là chỉ số quan trọng phản ánh sức khỏe và vị trí doanh nghiệp trên thị trường. Biết rõ cách tính, hiểu đúng bản chất và có chiến lược hiệu quả mở rộng sẽ giúp doanh nghiệp phát triển bền vững, thích ứng nhanh và duy trì lợi thế cạnh tranh trong kỷ nguyên kinh tế số.