Từ ngày 01/01/2026, Chính phủ chính thức áp dụng mức lương tối thiểu vùng mới theo Nghị định số 293/2025/NĐ-CP, thay thế Nghị định 74/2024/NĐ-CP. Đây là đợt điều chỉnh được kỳ vọng giúp cải thiện thu nhập cho người lao động, đồng thời phản ánh sự phục hồi và tăng trưởng của nền kinh tế.
1. Khái niệm về mức lương tối thiểu.
Mức lương tối thiểu tháng là mức lương thấp nhất làm cơ sở để doanh nghiệp thỏa thuận và chi trả cho người lao động làm việc theo hình thức trả lương tháng. Mức này đảm bảo người lao động làm đủ thời gian và hoàn thành công việc theo thỏa thuận không được trả thấp hơn quy định.
Tương tự, mức lương tối thiểu theo giờ được áp dụng cho hình thức trả lương theo giờ, bảo đảm tiền công mỗi giờ làm việc không thấp hơn mức tối thiểu quy định, nếu người lao động hoàn thành định mức công việc.
Đối với các hình thức trả lương khác như tuần, ngày, sản phẩm hoặc khoán, doanh nghiệp phải quy đổi tương ứng về mức lương theo tháng hoặc theo giờ để đảm bảo không thấp hơn mức tối thiểu vùng.
Cụ thể:
- Quy đổi theo tháng: có thể tính bằng lương tuần nhân 52 tuần chia cho 12 tháng; hoặc lương ngày nhân số ngày làm việc bình thường trong tháng.
- Quy đổi theo giờ: có thể tính bằng lương tuần hoặc ngày chia cho số giờ làm việc tiêu chuẩn, hoặc dựa trên số giờ thực hiện công việc trong định mức lao động.
2. Mức tăng lương tối thiểu vùng từ năm 2026.
Theo Nghị định 293/2025/NĐ-CP, mức lương tối thiểu vùng được điều chỉnh tăng từ 250.000 đồng đến 350.000 đồng/tháng, tương ứng tăng bình quân 7,2% so với hiện hành.
Cụ thể:
- Vùng I: tăng 350.000 đồng, từ 4.960.000 lên 5.310.000 đồng/tháng.
- Vùng II: tăng 320.000 đồng, từ 4.410.000 lên 4.730.000 đồng/tháng.
- Vùng III: tăng 280.000 đồng, từ 3.860.000 lên 4.140.000 đồng/tháng.
- Vùng IV: tăng 250.000 đồng, từ 3.450.000 lên 3.700.000 đồng/tháng.
Đối với mức lương tối thiểu theo giờ, mức tăng cụ thể như sau:
- Vùng I: từ 23.800 lên 25.500 đồng/giờ.
- Vùng II: từ 21.200 lên 22.700 đồng/giờ.
- Vùng III: từ 18.600 lên 20.000 đồng/giờ.
- Vùng IV: từ 16.600 lên 17.800 đồng/giờ.
Việc điều chỉnh lần này được đánh giá là cần thiết và hợp lý, góp phần bảo đảm mức sống tối thiểu cho người lao động, đặc biệt trong bối cảnh chi phí sinh hoạt và giá tiêu dùng có xu hướng tăng đều qua các năm.

3. Nguyên tắc áp dụng theo địa bàn vùng.
Mức lương tối thiểu vùng được xác định theo địa bàn hoạt động của người sử dụng lao động, cụ thể như sau:
- Doanh nghiệp hoạt động tại địa bàn thuộc vùng nào, áp dụng mức lương tối thiểu tương ứng của vùng đó.
- Trường hợp có chi nhánh, đơn vị trực thuộc hoạt động ở nhiều vùng khác nhau, thì mỗi chi nhánh áp dụng mức lương theo vùng nơi đặt trụ sở hoạt động.
- Nếu doanh nghiệp hoạt động trong khu công nghiệp, khu chế xuất hoặc khu công nghệ cao trải dài trên nhiều vùng, thì áp dụng mức lương tối thiểu cao nhất trong các vùng đó.
- Trường hợp địa bàn thay đổi tên, chia tách hoặc được thành lập mới, tạm thời áp dụng mức lương tối thiểu của địa bàn trước khi thay đổi cho đến khi Chính phủ ban hành quy định mới.
4. Ý nghĩa của việc điều chỉnh mức lương tối thiểu.
Việc tăng lương tối thiểu vùng năm 2026 mang lại nhiều tác động tích cực cho cả người lao động và người sử dụng lao động:
- Đối với người lao động: cải thiện thu nhập, bảo đảm đời sống cơ bản và tăng khả năng tích lũy.
- Đối với doanh nghiệp: khuyến khích nâng cao năng suất, tối ưu nguồn nhân lực và thể hiện cam kết tuân thủ chính sách lao động – tiền lương của Nhà nước.
- Đối với thị trường lao động: tạo mặt bằng tiền lương mới, thúc đẩy cạnh tranh công bằng giữa các doanh nghiệp.
5. Kết luận
Từ ngày 01/01/2026, mức lương tối thiểu vùng mới chính thức có hiệu lực, là bước điều chỉnh quan trọng nhằm bảo vệ quyền lợi người lao động và duy trì sự ổn định của thị trường lao động.
Các doanh nghiệp cần chủ động rà soát, cập nhật hệ thống thang bảng lương, hợp đồng lao động và phần mềm quản lý nhân sự HR24 để bảo đảm tuân thủ quy định mới, tránh sai sót trong quá trình tính lương và đóng bảo hiểm xã hội.